[BGD Champions League-] MSPCC City Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
[BGD Champions League-] BRTC Sports Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 | 0.0% |
MSPCC City Club |
Chủ - Khách |
---|
BRTC Sports ClubMSPCC City Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BCL | 10-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
MSPCC City Club |
Chủ - Khách |
---|
MSPCC City ClubArambagh KS |
Farashganj SCMSPCC City Club |
MSPCC City ClubWari Club |
BFF Elite Football AcademyMSPCC City Club |
Little Friends ClubMSPCC City Club |
BRTC Sports ClubMSPCC City Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BCL | 14-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
BCL | 10-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 0 - 14 | -0.24 | -0.30 | -0.57 | T | 0.78 | -0.75 | 0.98 | T | T |
BCL | 07-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BCL | 26-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BCL | 20-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 12 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | H | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
BCL | 10-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
BRTC Sports Club |
Chủ - Khách |
---|
BRTC Sports ClubPWD Sports Club |
Arambagh KSBRTC Sports Club |
Wari ClubBRTC Sports Club |
BRTC Sports ClubMSPCC City Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BCL | 14-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BCL | 10-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | 0.86 | 1 | 0.90 | T | ||
BCL | 26-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
BCL | 10-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
MSPCC City Club |
MSPCC City Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |