[ARG Regional League-] CD Carpinteria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[ARG Regional League-] Atletico Marquesado |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
CD Carpinteria |
Chủ - Khách |
---|
Atletico MarquesadoCD Carpinteria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 17-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
CD Carpinteria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 18-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG D3FA | 09-04-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 25-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG RESL | 18-02-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG RC | 01-09-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ARG Rl | 29-08-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 17-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARG Rl | 23-03-22 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ARG Rl | 29-08-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-04-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atletico Marquesado |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG Rl | 23-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARG TB | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.82 | 0 | 0.94 | T | ||
ARG Rl | 13-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 16-09-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 09-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 09-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARG D3FA | 29-06-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 22-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ARG Rl | 25-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
CD Carpinteria |
CD Carpinteria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |