[USL2-] Salem City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[USL2-] Charlotte Independ B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 21 | 1 | 0.0% |
Salem City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Salem City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Charlotte Independ B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 08-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 01-07-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 28-06-23 | 1 - 5 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 25-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 21-06-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 17-06-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 14-06-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 7 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | 0.84 | 2 | 0.86 | T | ||
USA-ULT | 07-06-23 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
USA-ULT | 03-06-23 | 2 - 6 (1 - 2) | 2 - 3 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | 0.98 | 0 | 0.78 | T | ||
USA-ULT | 31-05-23 | 6 - 5 (3 - 1) | - | -0.29 | -0.24 | -0.59 | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Salem City |
Salem City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |