[INT CF-] Auchinleck Talbot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 24 | 7 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Kilmarnock |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
Auchinleck Talbot |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Auchinleck Talbot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 23-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 02-09-23 | 0 - 12 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 26-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SCOFAC | 22-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
SCOFAC | 16-09-22 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 27-08-22 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SJC | 04-06-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SRC | 22-05-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-04-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 22-01-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kilmarnock |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-07-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO PR | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | X | ||
SCO PR | 15-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 9 | -0.15 | -0.20 | -0.73 | 0.84 | -1.5 | -0.96 | T | ||
SCO PR | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | 0.93 | 0 | 0.95 | X | ||
SCO PR | 05-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 16 - 1 | -0.79 | -0.18 | -0.11 | 1.00 | 1.75 | 0.88 | T | ||
SCO PR | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | 0.94 | 0.25 | 0.94 | X | ||
SCO PR | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.30 | -0.30 | -0.49 | 0.82 | -0.5 | -0.94 | X | ||
SCO PR | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.17 | 0.83 | 1 | -0.95 | X | ||
SCO PR | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | -0.97 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Auchinleck Talbot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Auchinleck Talbot |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | 25-07-2024 | Chủ | Cercle Brugge | 11 Ngày |
UEFA EL | 01-08-2024 | Khách | Cercle Brugge | 18 Ngày |
SCO PR | 04-08-2024 | Khách | Celtic FC | 21 Ngày |