So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.84
1.00
2.25
0.80
1.98
3.10
3.40
Live
1.00
0.5
0.86
-0.90
2.25
0.74
2.00
3.15
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.83
0.99
2.25
0.79
1.97
3.20
3.35
Live
0.98
0.5
0.88
-0.86
2.25
0.72
1.97
3.15
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.99
0.5
0.85
-0.99
2.25
0.81
1.98
3.10
3.40
Live
-0.99
0.5
0.87
-0.89
2.25
0.75
2.00
3.15
3.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.98
0.5
0.84
1.00
2.25
0.80
1.98
2.93
3.40
Live
-0.96
0.5
0.84
-0.94
2.25
0.80
2.04
2.97
3.39
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Chernomorets Novorossijsk
ChủHòaKhách
Neftekhimik Nizhnekamsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chernomorets NovorossijskSo Sánh Sức MạnhNeftekhimik Nizhnekamsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-5] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271458403047551.9%
13742201225653.8%
14716201822350.0%
64111371366.7%
[RUS FNL-11] Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2889112831331128.6%
146441511221042.9%
142571320111414.3%
613224616.7%

Thành tích đối đầu

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D126-11-230 - 1
(0 - 1)
- -0.40-0.32-0.40B0.910.000.91BX
RUS D106-08-231 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.48-0.32-0.30H0.820.25-0.96TH

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
FC UfaChernomorets Novorossiysk
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskSokol
Amkar PermChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskYenisey Krasnoyarsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskRodina Moscow
Torpedo MoscowChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskTyumen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D112-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.35-0.32-0.46T0.87-0.250.95TT
RUS D106-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.31-0.48B1.00-0.250.82BX
RUS D129-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.54-0.32-0.26T0.850.50.97TT
RUS Cup24-09-243 - 3
(3 - 1)
4 - 11---H--
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.34-0.35T-0.930.250.75TT
RUS D114-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.51-0.32-0.29T0.960.50.80TT
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.37-0.33-0.42T-0.9900.75TX
RUS D101-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 0-0.40-0.33-0.40H0.9100.91HT
RUS D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.53-0.31-0.25H0.880.50.98TH
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.55-0.31-0.26T0.820.51.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Neftekhimik Nizhnekamsk            
Chủ - Khách
Baltika KaliningradNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
KompozitNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
SKA KhabarovskNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskYenisey Krasnoyarsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskUral Sverdlovsk Oblast
Torpedo MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Arsenal TulaNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
RUS D129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.36-0.33-0.430.75-0.25-0.93T
RUS Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
RUS D121-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.46-0.33-0.340.930.250.89X
RUS D115-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.32-0.380.8000.96X
RUS D108-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.47-0.32-0.330.910.250.85X
RUS D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.34-0.370.800-0.98X
RUS D124-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.32-0.33-0.470.96-0.250.86H
RUS D117-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 2-0.50-0.33-0.290.990.50.83T
RUS D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.52-0.34-0.260.910.50.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Chernomorets NovorossijskSo sánh số liệuNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 19Tổng số ghi bàn5
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
614116.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chernomorets NovorossijskThời gian ghi bànNeftekhimik Nizhnekamsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chernomorets NovorossijskChi tiết về HT/FTNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 4
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Chernomorets NovorossijskSố bàn thắng trong H1&H2Neftekhimik Nizhnekamsk
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D126-10-2024KháchSKA Khabarovsk7 Ngày
RUS D102-11-2024ChủShinnik Yaroslavl14 Ngày
RUS D109-11-2024KháchTyumen21 Ngày
Neftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D126-10-2024ChủSokol7 Ngày
RUS D102-11-2024KháchFK Sochi14 Ngày
RUS D109-11-2024ChủBaltika Kaliningrad21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng28.6% [8]
  • [5] 18.5%Hòa32.1% [8]
  • [8] 29.6%Bại39.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng7.1% [2]
  • [4] 14.8%Hòa17.9% [5]
  • [2] 7.4%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Chernomorets Novorossijsk VS Neftekhimik Nizhnekamsk ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình