[INT CF-] Hitchin Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 8 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Rushden Diamonds |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
Hitchin Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 21-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | T | 0.96 | 0.50 | 0.86 | T | T |
ENG-S CE | 16-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S CE | 04-12-21 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S CE | 25-09-21 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S CE | 29-09-20 | 7 - 1 (4 - 1) | 3 - 10 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG-S CE | 16-09-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.31 | -0.29 | -0.53 | H | 0.92 | -0.50 | 0.90 | B | X |
ENG-S CE | 05-01-19 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S CE | 13-11-18 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SOU LC | 09-01-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Hitchin Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S CE | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S CE | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 01-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S CE | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 23-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S CE | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rushden Diamonds |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG C C | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.26 | -0.25 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
ENG UD1 | 26-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 17-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-01-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 06-01-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 01-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 02-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 22-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | 0.78 | 0 | -0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Hitchin Town |
Hitchin Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |