Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tom Atcheson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
- | Freddie Leatherbarrow | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | R. Doherty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
- | Harley Paul O'Grady-Macken | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kristi Montgomery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | jacob borgnis | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tom Norcott | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | michael stickland | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | ![]() |
- | emmanuel osho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Tyler Sackey | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Verrell George | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |