[RWA National League-] Bugesera |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[RWA National League-] AS Kigali |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
Bugesera |
Chủ - Khách |
---|
BugeseraAS Kigali |
AS KigaliBugesera |
AS KigaliBugesera |
BugeseraAS Kigali |
BugeseraAS Kigali |
BugeseraAS Kigali |
AS KigaliBugesera |
BugeseraAS Kigali |
AS KigaliBugesera |
AS KigaliBugesera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 13-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 21-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 06-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 19-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 19-06-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 17-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 11-10-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 12 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 21-04-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 13-12-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 25-05-18 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Bugesera |
Chủ - Khách |
---|
Muhazi UnitedBugesera |
APR FCBugesera |
BugeseraVision Kigali |
BugeseraGorilla FC |
BugeseraMusanze FC |
Kiyovu FCBugesera |
Rayon Sports FCBugesera |
BugeseraEtincelles |
BugeseraRutsiro FC |
BugeseraAmagaju |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 27-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 15-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 15-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Kigali |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 21-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 26-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bugesera |
Bugesera |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |