[ISR Alef League-8] SC Maccabi Ashdod |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 22 | 39 | 8 | 37.0% |
13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 11 | 16 | 11 | 23.1% |
14 | 7 | 2 | 5 | 18 | 11 | 23 | 4 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 57 | 2 | 63.0% |
14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 32 | 3 | 64.3% |
13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 14 | 25 | 2 | 61.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
SC Maccabi Ashdod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 09-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | B | 0.93 | 0.50 | 0.77 | B | T |
ISR LA | 26-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.36 | -0.33 | -0.46 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | X |
ISR LA | 21-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 30-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 16-12-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | H | 0.80 | -0.50 | -0.98 | B | X |
INT CF | 20-08-21 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
SC Maccabi Ashdod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 31-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | H | 0.78 | 0 | 0.92 | H | X |
ISR LA | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 28-12-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.38 | -0.34 | -0.44 | B | 0.99 | 0 | 0.71 | B | T |
ISR LA | 20-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ISR LA | 13-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.54 | -0.33 | -0.28 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ISR LA | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 29-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | T | 0.85 | 0.25 | 0.75 | T | T |
ISR LA | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Hapoel Herzliya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 30-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 24-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | 0.86 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ISR LA | 10-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | 0.82 | -1.5 | 0.88 | T | ||
ISR LA | 03-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
ISR LA | 30-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
ISR LA | 19-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
ISR LA | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ISR LA | 10-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.31 | -0.28 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ISR LA | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
SC Maccabi Ashdod |
SC Maccabi Ashdod |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 15-02-2025 | Khách | Maccabi Yavne | 8 Ngày |
ISR LA | 22-02-2025 | Chủ | Ironi Modiin | 15 Ngày |
ISR LA | 01-03-2025 | Khách | AS Ashdod | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 22-02-2025 | Khách | Maccabi Shaarayim | 15 Ngày |
ISR LA | 01-03-2025 | Chủ | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 22 Ngày |
ISR LA | 08-03-2025 | Khách | Shimshon Kafr Qasim | 29 Ngày |