So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1
0.90
0.90
2.75
0.80
4.65
3.85
1.49
Live
0.90
-0.75
0.80
0.87
2.5
0.83
4.25
3.55
1.58
Run
-0.96
0
0.66
-0.44
4.5
0.14
8.20
1.13
6.90
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.95
2.25
0.85
3.20
3.10
2.10
Live
1.00
-0.75
0.80
0.93
2.5
0.88
5.00
3.70
1.60
Run
-0.98
0
0.77
-0.13
4.5
0.07
12.00
1.05
10.00
Mansion88Sớm
-0.79
-0.5
0.53
0.70
2.25
-0.96
4.55
3.65
1.60
Live
0.76
-0.75
1.00
0.94
2.5
0.82
3.70
3.55
1.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.81
-1
0.91
0.91
2.75
0.81
4.65
3.85
1.49
Live
0.83
-0.75
0.89
0.88
2.5
0.84
4.25
3.55
1.58
Run
0.96
0
0.76
-0.51
4.5
0.23
7.00
1.19
5.80

Bên nào sẽ thắng?

CD Subiza
ChủHòaKhách
SD Gernika
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CD SubizaSo Sánh Sức MạnhSD Gernika
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-17] CD Subiza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3374223159251721.2%
1743101829151623.5%
1631121330101718.8%
620478633.3%
[SSDRFEF-11] SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331010133648401130.3%
166642122241137.5%
174491526161323.5%
621349733.3%

Thành tích đối đầu

CD Subiza            
Chủ - Khách
SD GernikaCD Subiza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D414-12-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.66-0.29-0.20H0.730.750.97TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

CD Subiza            
Chủ - Khách
CD SubizaAlaves B
Real Zaragoza BCD Subiza
CD SubizaAlfaro
Real Sociedad CCD Subiza
TeruelCD Subiza
CD SubizaBarbastro
CD AnguianoCD Subiza
CD SubizaArenas Club de Getxo
SD LogronesCD Subiza
CD SubizaCalahorra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D413-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.31-0.32-0.52B0.79-0.50.91BX
SPA D406-04-252 - 1
(1 - 1)
8 - 9-0.65-0.27-0.23B0.740.750.96BT
SPA D429-03-253 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.38-0.33-0.44T1.0000.70TT
SPA D422-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.53-0.32-0.29B0.870.50.83BT
SPA D416-03-251 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.71-0.26-0.17B0.7510.95HX
SPA D408-03-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.42-0.34-0.39T0.7900.91TT
SPA D402-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.56-0.31-0.28T0.770.50.93TT
SPA D422-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.21-0.29-0.66B0.97-0.750.73BX
SPA D416-02-253 - 0
(0 - 0)
8 - 1---B--
SPA D408-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.36-0.32-0.46H0.77-0.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

SD Gernika            
Chủ - Khách
SD GernikaBarbastro
CD AnguianoSD Gernika
SD GernikaArenas Club de Getxo
SD LogronesSD Gernika
SD GernikaCalahorra
Utebo FCSD Gernika
SD GernikaEibar B
CD TudelanoSD Gernika
SD GernikaSD Ejea
CD IzarraSD Gernika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D420-04-252 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.33-0.360.950.250.75T
SPA D413-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.42-0.33-0.400.7900.91X
SPA D406-04-250 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.39-0.35-0.410.8900.81T
SPA D430-03-253 - 1
(2 - 0)
10 - 3-0.68-0.28-0.180.9010.80T
SPA D423-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.45-0.34-0.360.970.250.73X
SPA D415-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.56-0.33-0.260.780.50.92H
SPA D408-03-250 - 4
(0 - 2)
8 - 3-0.32-0.34-0.490.90-0.250.80T
SPA D402-03-251 - 2
(1 - 1)
- -0.51-0.34-0.300.960.50.74T
SPA D422-02-252 - 2
(2 - 0)
2 - 4-0.42-0.34-0.400.8000.90T
SPA D416-02-250 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.37-0.35-0.430.9800.72H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

CD SubizaSo sánh số liệuSD Gernika
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CD Subiza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem1XemXem17XemXem37.9%XemXem13XemXem44.8%XemXem15XemXem51.7%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
SD Gernika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem3XemXem14XemXem46.9%XemXem14XemXem43.8%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
CD Subiza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem1XemXem13XemXem51.7%XemXem13XemXem44.8%XemXem9XemXem31%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
SD Gernika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem5XemXem15XemXem37.5%XemXem21XemXem65.6%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem13XemXem81.2%XemXem3XemXem18.8%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CD SubizaThời gian ghi bànSD Gernika
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 31
    30
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CD SubizaChi tiết về HT/FTSD Gernika
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    28
    29
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
CD SubizaSố bàn thắng trong H1&H2SD Gernika
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    28
    29
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CD Subiza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D404-05-2025KháchCD Izarra7 Ngày
SD Gernika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D404-05-2025ChủReal Sociedad C7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.2%Thắng30.3% [10]
  • [4] 12.1%Hòa30.3% [10]
  • [22] 66.7%Bại39.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng12.1% [4]
  • [3] 9.1%Hòa12.1% [4]
  • [10] 30.3%Bại27.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

CD Subiza VS SD Gernika ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình