[UGA Premier League-13] Mbarara City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 8 | 10 | 14 | 26 | 20 | 13 | 18.2% |
11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 12 | 8 | 15 | 9.1% |
11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 | 8 | 27.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
[UGA Premier League-3] BUL FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 9 | 3 | 24 | 14 | 39 | 3 | 45.5% |
11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 19 | 6 | 45.5% |
11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 5 | 20 | 2 | 45.5% |
6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 1 | 18 | 100.0% |
Mbarara City |
Chủ - Khách |
---|
BUL FCMbarara City |
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCMbarara City |
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCMbarara City |
BUL FCMbarara City |
Mbarara CityBUL FC |
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCMbarara City |
BUL FCMbarara City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 02-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 14-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 06-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 28-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 02-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UPL | 09-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 17-03-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 26-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 09-11-19 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UPL | 30-04-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mbarara City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Uganda C | 20-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 17-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 13-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 07-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UPL | 30-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 12-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BUL FC |
Chủ - Khách |
---|
BUL FCTotal FC |
BUL FCURA Kampala |
BUL FCAirtel Kitara FC |
Bright StarsBUL FC |
BUL FCMbale Heroes |
Express FCBUL FC |
BUL FCWakiso Giants FC |
Lugazi Municipal FCBUL FC |
BUL FCNEC FC Bugolobi |
VipersBUL FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Uganda C | 18-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 14-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 06-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 12-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 07-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 03-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 18-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mbarara City |
Mbarara City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |