[Isthmian League Premier Division-1] Dartford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 23 | 8 | 7 | 70 | 42 | 77 | 1 | 60.5% |
19 | 11 | 5 | 3 | 36 | 15 | 38 | 4 | 57.9% |
19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 27 | 39 | 2 | 63.2% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-18] Dulwich Hamlet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 11 | 7 | 20 | 53 | 71 | 40 | 18 | 28.9% |
19 | 9 | 1 | 9 | 34 | 34 | 28 | 14 | 47.4% |
19 | 2 | 6 | 11 | 19 | 37 | 12 | 20 | 10.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Dartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG CS | 01-04-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
ENG CS | 08-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | T |
ENG CS | 08-01-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.37 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG CS | 28-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.31 | -0.29 | -0.52 | T | 0.93 | -0.50 | 0.91 | T | X |
ENG CS | 25-01-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 07-12-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.43 | -0.28 | -0.40 | H | 0.83 | 0.00 | 0.99 | H | X |
ENG CS | 02-03-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.29 | -0.43 | B | 0.80 | -0.25 | -0.96 | B | X |
ENG CS | 20-10-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.29 | T | -0.98 | 0.50 | 0.82 | T | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Dartford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 30-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
ENG RYM | 23-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 12-11-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | H | 0.93 | 0 | 0.83 | H | X |
ENG RYM | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EIC | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 19-10-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Dulwich Hamlet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.82 | 0 | 1.00 | H | ||
ENG RYM | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 05-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | H | ||
ENG RYM | 02-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dartford |
Dartford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 17-12-2024 | Khách | Horsham | 3 Ngày |
ENG RYM | 21-12-2024 | Khách | Folkestone | 7 Ngày |
ENG RYM | 26-12-2024 | Chủ | Cray Wanderers | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 21-12-2024 | Chủ | Cray Valley Paper Mills | 7 Ngày |
ENG RYM | 26-12-2024 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 12 Ngày |
ENG RYM | 28-12-2024 | Khách | Whitehawk | 14 Ngày |