Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alan carleton | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.27 | ![]() ![]() |
- | Noble Okello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.4 | |
- | adyn torres | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alex Monis | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.68 | ![]() |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
16 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |