Club Brugge KV U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Wout VerlindenHậu vệ00000000
-Argus Vanden DriesscheThủ môn00000000
-Daniel PérezTiền đạo00000006.63
-J. Silva-00000000
-Denzel De RoeveHậu vệ00000006.75
-L. GoemaereTiền vệ00000006.57
-alejandro granadosTiền vệ00000000
-T. Lund Jensen-00000005.68
-Axl De CorteThủ môn00000007.65
-L. De Smet-10000006.62
Thẻ vàng
-Siebe WylinHậu vệ00000006.68
-A. Et-TaibiHậu vệ10000006.05
-Renzo·TytensHậu vệ10000005.8
-Shandre CampbellTiền đạo30010106.62
Thẻ vàng
-Lynnt·AudoorTiền vệ10001006.66
Thẻ vàng
-Liam De SmetTiền vệ20100007.71
Bàn thắng
-S. AudoorHậu vệ00020006.59
-Alexander Leon·VandeperreHậu vệ00000000
-Benjamin Thoresen FaraasTiền đạo10130007.2
Bàn thắng
-Lynnt AudoorTiền vệ10011000
Thẻ vàng
-Shandre CampbellTiền đạo30010106.62
Thẻ vàng
-Kiany VromanThủ môn00000000
-K. Furo-21000006.56
Thẻ vàng
-Alexander VandeperreHậu vệ00000000
Genk U23
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Adrian PalaciosHậu vệ00000006.67
-Djoully NzokoTiền đạo00030006.69
-Adrián José Palacios HernándezHậu vệ00000006.67
-Mike PendersThủ môn00000006.35
Thẻ vàng
75A. CaicedoHậu vệ00000006.13
-Josue KongoloHậu vệ00000006.83
Thẻ vàng
-kayden pierreHậu vệ00010006.42
-Thomas ClaesTiền vệ62000205.18
Thẻ vàng
65Christian AkpanHậu vệ20020006.25
52wilson costa daTiền đạo20100008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
86Kenan HarounTiền vệ00030006.15
60Eddien Saif LazarTiền đạo20050027.41
59Robin MirisolaTiền đạo40011005.7
82Olivier VliegenThủ môn00000000
80Saidou TouréTiền đạo20000006.73
73Elie MbavuTiền vệ00000000
-N. MartensHậu vệ00000000
78Luka LukanicTiền vệ00000000
62michiel cauwelHậu vệ00000000
-A. BarryHậu vệ00000000
66Zaid BafdiliTiền vệ00000006.17
79Djoully·NzokoTiền đạo00020000

Genk U23 vs Club Brugge KV U23 ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ