[FIN U20 League-] VJS Vantaa U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 12 | 66.7% |
[FIN U20 League-] KuPS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 15 | 83.3% |
VJS Vantaa U20 |
Chủ - Khách |
---|
KuPS U20VJS Vantaa U20 |
VJS Vantaa U20KuPS U20 |
VJS Vantaa U20KuPS U20 |
KuPS U20VJS Vantaa U20 |
KuPS U20VJS Vantaa U20 |
KuPS U20VJS Vantaa U20 |
VJS Vantaa U20KuPS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 13-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN CU20 | 01-04-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN CU20 | 07-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
FIN CU20 | 19-09-21 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN CU20 | 08-08-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.40 | -0.25 | -0.50 | H | 0.84 | -0.25 | 0.86 | B | X |
FIN CU20 | 22-09-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN CU20 | 16-06-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.27 | -0.40 | H | 0.77 | 0.00 | 0.99 | H | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
VJS Vantaa U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
FIN CU20 | 11-05-24 | 6 - 2 (2 - 2) | 21 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 06-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 28-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 14 - 9 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | T |
FIN CU20 | 24-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.22 | -0.23 | -0.67 | B | 0.96 | -1 | 0.86 | B | X |
FIN CU20 | 30-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN CU20 | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 27-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN CU20 | 13-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
KuPS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN CU20 | 08-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.71 | -0.21 | -0.22 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | H | ||
FIN CU20 | 04-06-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 8 - 5 | -0.37 | -0.25 | -0.50 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | T | ||
FIN CU20 | 04-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 09-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 10-09-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.58 | -0.24 | -0.30 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | ||
FIN CU20 | 13-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN CU20 | 06-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CU20 | 23-07-23 | 9 - 1 (3 - 1) | - | -0.59 | -0.24 | -0.29 | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | ||
FIN CU20 | 18-06-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.35 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | ||
FIN CU20 | 09-06-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 11 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | 0.85 | 2.5 | 0.97 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
VJS Vantaa U20 |
VJS Vantaa U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |