[WAL Cymru Championship-12] Caersws |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 10 | 4 | 15 | 45 | 52 | 34 | 12 | 34.5% |
14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 19 | 20 | 12 | 42.9% |
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 33 | 14 | 12 | 26.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | 7 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-2] Airbus UK Broughton |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 24 | 3 | 2 | 99 | 28 | 75 | 2 | 82.8% |
15 | 12 | 3 | 0 | 58 | 13 | 39 | 2 | 80.0% |
14 | 12 | 0 | 2 | 41 | 15 | 36 | 2 | 85.7% |
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | 16 | 83.3% |
Caersws |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 21-12-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 14-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 13-01-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 21-10-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 15 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 24-02-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 14-10-17 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Welsh PR | 06-03-10 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Welsh PR | 17-10-09 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Welsh PR | 29-03-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Welsh PR | 15-11-08 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Caersws |
Chủ - Khách |
---|
GresfordCaersws |
Buckley TownCaersws |
CaerswsLlay Miners Welfare |
CaerswsDenbigh Town |
Colwyn BayCaersws |
CaerswsPenrhyncoch |
CaerswsLlandudno |
PenrhyncochCaersws |
CaerswsColwyn Bay |
Mold AlexandraCaersws |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 29-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 22-02-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 18-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | T |
WAL FAWC | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Airbus UK Broughton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-03-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.89 | -1.25 | 0.87 | X | ||
WAL FAWC | 18-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.06 | -0.09 | -0.98 | 0.97 | -3.25 | 0.79 | X | ||
WALC | 15-02-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Caersws |
Caersws |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |