Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[CHN Women's Super League-10] Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | 19 | 10 | 18.2% |
11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 11 | 11 | 18.2% |
11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 10 | 18.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | 7 | 33.3% |
[CHN Women's Super League-8] Shandong Jsff(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | 22 | 8 | 27.3% |
11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 14 | 7 | 36.4% |
11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 8 | 18.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 33.3% |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shandong Ticai (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | |
CWPL | 23-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CWPL | 08-03-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.38 | -0.33 | -0.44 | H | 0.99 | 0.00 | 0.71 | H | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 15-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 08-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.10 | -0.24 | -0.86 | B | 0.81 | -1.5 | 0.79 | B | X |
CWPL | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
CWPL | 11-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.17 | -0.23 | -0.72 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
CWPL | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.95 | -0.14 | -0.07 | T | 0.75 | 2.25 | 0.95 | T | H |
CWPL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.31 | -0.27 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
CWPL | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Shandong Jsff(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.67 | -0.27 | -0.21 | 0.93 | 1 | 0.77 | X | ||
CWPL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.32 | -0.22 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
CWPL | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | 0.78 | 1.5 | 0.92 | X | ||
CWPL | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 23-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 28-09-2024 | Khách | Shanghai RCB (W) | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 28-09-2024 | Chủ | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 6 Ngày |