Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mujeeb Murana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
- | Daniel Barbir | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | |
- | freitas de leal gabriel cabral | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | |
7 | Allen Gavilanes | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
13 | Daltyn Knutson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | |
- | Alejandro Mitrano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
- | Roberto Molina | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Karifa Yao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.33 | |
- | morris duggan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.61 | |
- | Stephen Turnbull | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
- | Jack Panayotou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.91 | |
- | Albert Dikwa | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | ![]() |
- | Marc Ybarra | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.52 | ![]() ![]() |
- | Koke Vegas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Jojea Kwizera | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.15 | ![]() |
- | Zachary Herivaux | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7.7 |