Metta/LU Riga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-bruno melnisTiền vệ20041006.35
-Oskars Vientiess-00000006.17
-Mohamet Lamine CorreaTiền đạo00020006.75
17markuss ivulans-00000000
21kristofers rekisTiền vệ10110007.29
Bàn thắngThẻ đỏ
-Rendijs SibassTiền vệ00001006.2
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
4karlis vilnisHậu vệ00000006.89
-Jegors NovikovsHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
5Ivo MinkevicsHậu vệ00000006.36
Grobina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Roberts PirktinsTiền vệ00000000
32Ņikita PinčuksThủ môn00000000
-Markuss KruglaužsHậu vệ10000006.81
23Maksims FjodorovsTiền vệ10000006.72
44Zakaria SdaiguiTiền vệ20010005.89
Thẻ vàng
-Emils KnapsisTiền đạo10000006.49
12rodrigo gaucisThủ môn20000006.08
-Antons TumanovsHậu vệ00000006.7

Metta/LU Riga vs Grobina ngày 20-10-2024 - Thống kê cầu thủ