Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-11] FK Angusht Nazran |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 8 | 14 | 9 | 22 | 26 | 38 | 11 | 25.8% |
15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 13 | 15 | 15 | 20.0% |
16 | 5 | 8 | 3 | 12 | 13 | 23 | 7 | 31.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
[RUS FNL2-10] Druzhba Maikop |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 3 | 16 | 38 | 41 | 39 | 10 | 38.7% |
15 | 6 | 1 | 8 | 22 | 20 | 19 | 11 | 40.0% |
16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 21 | 20 | 8 | 37.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% |
FK Angusht Nazran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 24-05-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 27-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 08-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 23-09-17 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 20-11-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS D2 | 12-08-16 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 08-11-15 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 18-08-15 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 05-06-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Angusht Nazran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Druzhba Maikop |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.34 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
RUS D2 | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 14-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 10-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
FK Angusht Nazran |
FK Angusht Nazran |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 26-10-2024 | Khách | Alania-d Vladikavkaz | 14 Ngày |
RUS D2 | 02-11-2024 | Chủ | Rubin Yalta | 21 Ngày |
RUS D2 | 09-11-2024 | Khách | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 19-10-2024 | Chủ | Alania-d Vladikavkaz | 7 Ngày |
RUS D2 | 26-10-2024 | Khách | Rubin Yalta | 14 Ngày |
RUS D2 | 02-11-2024 | Chủ | Stroitel Kamensk-Shakhtinsky | 21 Ngày |