[INT CF-] Ahrobiznes TSK Romny |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] FC Uzhgorod |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Ahrobiznes TSK Romny |
Chủ - Khách |
---|
Ahrobiznes TSK RomnyFC Uzhgorod |
FC UzhgorodAhrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 07-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.67 | -0.26 | -0.19 | H | 0.94 | 1.00 | 0.88 | T | X |
UKRC | 16-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Ahrobiznes TSK Romny |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 12-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UKR D2 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Uzhgorod |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D3 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ahrobiznes TSK Romny |
Ahrobiznes TSK Romny |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |