[MNE WL-] Ekonomist (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 16 | 13 | 7 | 33.3% |
[MNE WL-] ZFK Breznica Pljevlja (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 10 | 5 | 16.7% |
Ekonomist (w) |
Chủ - Khách |
---|
Ekonomist (W)ZFK Breznica Pljevlja (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE WL | 02-10-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Ekonomist (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE WL | 30-03-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MNE WL | 16-11-23 | 0 - 8 (0 - 3) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE WL | 02-10-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 30-06-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-06-20 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
UEFA WUC | 16-08-15 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA WUC | 13-08-15 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | 0.81 | 3.25 | 0.95 | B | T |
UEFA WUC | 11-08-15 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | B | 0.75 | 2.75 | -0.99 | B | X |
UEFA WUC | 14-08-14 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | X |
UEFA WUC | 11-08-14 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | 0.75 | 3.25 | 0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
ZFK Breznica Pljevlja (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE WL | 04-03-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
MNE WL | 02-10-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA WUC | 06-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.64 | -0.25 | -0.26 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | X | ||
UEFA WUC | 18-08-22 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 21-08-21 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 18-08-21 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.96 | 1 | 0.80 | T | ||
UEFA WUC | 04-11-20 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | 0.85 | 2.5 | 0.97 | X | ||
UEFA WUC | 13-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Ekonomist (w) |
Ekonomist (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |