[RUS Youth League-14] FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | 6 | 14 | 14.3% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 13 | 0.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 8 | 25.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
[RUS Youth League-9] Fakel Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 42.9% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | 50.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 4 | 6 | 6 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 5 | 9 | 50.0% |
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Chủ - Khách |
---|
Fakel YouthFK Nizhny Novgorod Youth |
FK Nizhny Novgorod YouthFakel Youth |
Fakel YouthFK Nizhny Novgorod Youth |
FK Nizhny Novgorod YouthFakel Youth |
Fakel YouthFK Nizhny Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 02-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.36 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | T |
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS YthC | 10-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.39 | -0.30 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | T |
RUS YthC | 21-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
RUS YthC | 31-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | H | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 11-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 04-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 14-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 08-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS YthC | 01-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Fakel Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 11-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 04-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 15 - 2 | -0.78 | -0.20 | -0.17 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 28-03-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
RUS YthC | 07-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
INT CF | 10-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 08-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.82 | 0 | 1.00 | H | ||
RUS YthC | 25-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FC Pari Nizhniy Novgorod Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | Konopliev Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-06-2025 | Khách | Krylya Sovetov Samara Youth | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 09-05-2025 | Chủ | PFC Sochi Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Khách | Zenit St.Petersburg Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-06-2025 | Chủ | FK Ural Youth | 49 Ngày |