So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
1.00
3
0.80
2.00
3.60
3.00
Live
1.00
0.5
0.80
1.00
3
0.80
2.00
3.60
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Ballyclare Comrades
ChủHòaKhách
Newington
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ballyclare ComradesSo Sánh Sức MạnhNewington
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR NIFL Championship-10] Ballyclare Comrades
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33105184274351030.3%
164572439171225.0%
176011183518935.3%
6123912516.7%
[NIR NIFL Championship-11] Newington
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3277183362281121.9%
17557202520929.4%
152211133781113.3%
642016101466.7%

Thành tích đối đầu

Ballyclare Comrades            
Chủ - Khách
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonBallyclare Comrades
NewingtonBallyclare Comrades
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewington
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonBallyclare Comrades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CH08-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 3---B---
NIR CH26-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6---H---
NIR CH27-08-242 - 0
(2 - 0)
- ---B---
NIR CH20-04-242 - 4
(0 - 3)
- ---T---
NIR CH26-12-231 - 2
(1 - 1)
- ---T---
NIR CH12-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 11---T---
NIR CH07-10-233 - 0
(2 - 0)
6 - 6---T---
NIR CH25-03-232 - 2
(1 - 2)
6 - 8---H---
NIR CH26-12-221 - 1
(0 - 0)
7 - 4---H---
NIR CH17-09-225 - 2
(2 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Ballyclare Comrades            
Chủ - Khách
Ballyclare ComradesBallinamallard United
Institute FCBallyclare Comrades
Newry CityBallyclare Comrades
Armagh CityBallyclare Comrades
Ards FCBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesLimavady United
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesDundela
Ballinamallard UnitedBallyclare Comrades
Annagh UnitedBallyclare Comrades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CH19-04-252 - 2
(1 - 1)
6 - 2---H--
NIR CH12-04-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
NIR CH05-04-252 - 2
(2 - 2)
- ---H--
NIR CH01-04-251 - 3
(0 - 2)
- ---T--
NIR CH22-03-253 - 1
(0 - 0)
8 - 3---B--
NIR CH14-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 4---B--
NIR CH08-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 3---B--
NIR CH28-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7---H--
NIR CH22-02-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
NIR CH15-02-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Newington            
Chủ - Khách
NewingtonNewry City
NewingtonBallinamallard United
Armagh CityNewington
Institute FCNewington
DundelaNewington
NewingtonHW Welders
Bangor FCNewington
NewingtonBallyclare Comrades
NewingtonLimavady United
Ards FCNewington
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CH19-04-253 - 2
(2 - 1)
3 - 3-----
NIR CH12-04-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-----
NIR CH05-04-253 - 3
(3 - 1)
- -----
NIR CH01-04-253 - 3
(2 - 2)
0 - 9-----
NIR CH29-03-251 - 3
(1 - 1)
4 - 8-----
NIR CH22-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-----
NIR CH14-03-254 - 1
(0 - 0)
7 - 1-----
NIR CH08-03-253 - 1
(1 - 0)
1 - 3---B--
NIR CH01-03-251 - 2
(1 - 1)
- -----
NIR CH22-02-251 - 1
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Ballyclare ComradesSo sánh số liệuNewington
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn18
  • 1.9Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ballyclare Comrades
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Newington
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ballyclare Comrades
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Newington
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ballyclare ComradesThời gian ghi bànNewington
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 32
    33
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ballyclare ComradesChi tiết về HT/FTNewington
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    30
    30
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Ballyclare ComradesSố bàn thắng trong H1&H2Newington
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    31
    31
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ballyclare Comrades
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Newington
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng21.9% [7]
  • [5] 15.2%Hòa21.9% [7]
  • [18] 54.5%Bại56.3% [18]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng6.3% [2]
  • [5] 15.2%Hòa6.3% [2]
  • [7] 21.2%Bại34.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    74 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Ballyclare Comrades VS Newington ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình