Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Joely Andrews | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jacqueline Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
19 | Emily Wilson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.23 | |
3 | Demi Vance | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
2 | Rebecca Mckenna | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.94 | ![]() |
8 | Marissa Callaghan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Rebecca Holloway | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Minela Gacanica | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.29 | |
4 | Gloria Slišković | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | una rankic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
21 | Elma husic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
3 | Emma veletanlic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
10 | Emina Ekic | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.76 | |
5 | Marija Ana Milinković | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.71 | ![]() |