[ENG Northern League Division One-] Widnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Stalybridge Celtic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
Widnes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Widnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 18-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG UD1 | 10-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 12-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 03-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Stalybridge Celtic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.52 | -0.29 | -0.32 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG UD1 | 09-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.28 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | H | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Widnes |
Widnes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |