[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] South Africa U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 66.7% |
[CAF U20 Africa Cup of Nations qualification-] Zambia U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
South Africa U20 |
Chủ - Khách |
---|
Zambia U20South Africa U20 |
Zambia U20South Africa U20 |
South Africa U20Zambia U20 |
South Africa U20Zambia U20 |
South Africa U20Zambia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF CoC20 | 14-12-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | B | 0.75 | 0.00 | 0.95 | B | T |
CAFYC | 08-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.82 | 0.00 | 1.00 | H | X |
CAF CoC20 | 16-12-16 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.66 | -0.26 | -0.23 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | T |
CAFYC | 15-03-15 | 5 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.40 | -0.33 | -0.38 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | T |
INT CF | 06-12-11 | 1 - 5 (0 - 1) | - | -0.54 | -0.31 | -0.30 | B | 0.85 | 0.50 | 0.85 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%
South Africa U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 03-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | T | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | X |
CAF YCQ | 01-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.06 | -0.12 | -0.93 | T | 0.85 | -2.5 | 0.91 | B | X |
CAF YCQ | 29-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF YCQ | 27-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
CAF CoC20 | 16-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
CAF CoC20 | 14-10-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 9 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
CAF CoC20 | 12-10-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.59 | -0.31 | -0.25 | T | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T | T |
CAF CoC20 | 10-10-22 | 2 - 5 (2 - 1) | 2 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
CAF CoC20 | 08-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CAF CoC20 | 08-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | H | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Zambia U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF YCQ | 03-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | ||
CAF YCQ | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.61 | -0.30 | -0.20 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
CAF YCQ | 27-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 13 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
CAFYC | 27-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.49 | -0.34 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
CAFYC | 24-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.29 | -0.33 | -0.50 | 0.81 | -0.5 | -0.99 | H | ||
CAFYC | 21-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.27 | -0.33 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | H | ||
CAF CoC20 | 16-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 14-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CAF CoC20 | 11-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | X | ||
CAF CoC20 | 09-10-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |