So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
1.00
2
0.80
3.40
3.20
2.25
Live
0.80
-0.5
1.00
1.00
2
0.80
3.90
3.20
2.00
Run
0.26
-0.25
-0.37
-0.22
4.5
0.15
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.75
0.90
0.73
2.5
0.97
16.00
5.30
1.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
-0.25
-0.60
-0.38
4.5
0.18
17.00
5.20
1.11
SbobetSớm
0.77
-0.5
0.93
0.90
2
0.80
3.57
2.84
1.93
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.57
0
0.27
-0.38
4.5
0.18
16.50
5.20
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Ethnikos Neou Keramidiou
ChủHòaKhách
PAOK Saloniki B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ethnikos Neou KeramidiouSo Sánh Sức MạnhPAOK Saloniki B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Phong Độ34%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-15] Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241617103113154.2%
120395173150.0%
121385146148.3%
60243920.0%
[GRE Super League 2-10] PAOK Saloniki B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2384112528381034.8%
124351414151033.3%
11416111413836.4%
6105610316.7%

Thành tích đối đầu

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D227-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.30-0.27T0.820.501.00TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ethnikos Neou Keramidiou            
Chủ - Khách
KambaniakosEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouMakedonikos
Niki VolouEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouAO Kavala
Ethnikos Neou KeramidiouIraklis
DiagorasEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaEthnikos Neou Keramidiou
PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou
Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou
Ethnikos Neou KeramidiouKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D225-01-253 - 0
(0 - 0)
2 - 1---B--
GRE D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.35-0.34-0.43B0.72-0.25-0.96BT
GRE D213-01-252 - 2
(1 - 1)
9 - 7-0.66-0.29-0.16H0.9910.77TT
GRE D205-01-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.45-0.35-0.32B0.950.250.81BX
GRE D220-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.32-0.58B0.80-0.750.96BX
GRE D215-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0---H--
GRE D207-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2---B--
GRE D227-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.30-0.27T0.820.51.00TX
GRE D222-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.24-0.14B0.861.250.90TX
GRE D211-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.37-0.34H-0.950.250.71TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

PAOK Saloniki B            
Chủ - Khách
AEL LarisaPAOK Saloniki B
PAOK Saloniki BAO Kavala
Pas GianninaPAOK Saloniki B
DiagorasPAOK Saloniki B
PAOK Saloniki BKambaniakos
MakedonikosPAOK Saloniki B
PAOK Saloniki BNiki Volou
PAOK Saloniki BEthnikos Neou Keramidiou
IraklisPAOK Saloniki B
PAOK Saloniki BAEL Larisa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D225-01-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.81-0.20-0.110.821.50.94T
GRE D218-01-253 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.49-0.31-0.320.800.25-0.98T
GRE D213-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.79-0.21-0.110.961.50.88X
GRE D220-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.36-0.380.8700.89X
GRE D216-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 2-0.49-0.31-0.320.800.250.96T
GRE D209-12-243 - 1
(3 - 1)
3 - 3-0.58-0.28-0.230.940.750.82T
GRE D202-12-240 - 4
(0 - 3)
4 - 4-0.44-0.31-0.36-0.960.250.78T
GRE D227-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.30-0.27T0.820.51.00TX
GRE D224-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.59-0.29-0.240.900.750.86X
GRE D209-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.25-0.30-0.570.82-0.751.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Ethnikos Neou KeramidiouSo sánh số liệuPAOK Saloniki B
  • 4Tổng số ghi bàn6
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.6
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Ethnikos Neou Keramidiou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
PAOK Saloniki B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Ethnikos Neou Keramidiou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
PAOK Saloniki B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ethnikos Neou KeramidiouThời gian ghi bànPAOK Saloniki B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ethnikos Neou KeramidiouChi tiết về HT/FTPAOK Saloniki B
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ethnikos Neou KeramidiouSố bàn thắng trong H1&H2PAOK Saloniki B
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ethnikos Neou Keramidiou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
PAOK Saloniki B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 4.2%Thắng34.8% [8]
  • [6] 25.0%Hòa17.4% [8]
  • [17] 70.8%Bại47.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng17.4% [4]
  • [3] 12.5%Hòa4.3% [1]
  • [9] 37.5%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.21 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Ethnikos Neou Keramidiou VS PAOK Saloniki B ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình