[BEL First Amateur Division-13] Royal Cappellen FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 5 | 15 | 36 | 66 | 29 | 13 | 28.6% |
14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 30 | 15 | 15 | 28.6% |
14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 36 | 14 | 10 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | 7 | 33.3% |
[BEL First Amateur Division-3] Kermt Hasselt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 26 | 49 | 3 | 50.0% |
14 | 9 | 4 | 1 | 22 | 8 | 31 | 2 | 64.3% |
14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 18 | 18 | 2 | 35.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Royal Cappellen FC |
Chủ - Khách |
---|
HasseltRoyal Cappellen FC |
Royal Cappellen FCHasselt |
HasseltRoyal Cappellen FC |
HasseltRoyal Cappellen FC |
Royal Cappellen FCHasselt |
Royal Cappellen FCHasselt |
HasseltRoyal Cappellen FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.71 | -0.23 | -0.19 | B | 0.96 | -0.80 | 0.80 | B | H |
BEL D3 | 09-04-16 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL D3 | 11-11-15 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL D3 | 11-04-15 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL D3 | 09-11-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BEL D3 | 16-03-14 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
BEL D3 | 12-10-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Royal Cappellen FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 02-02-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
BEL FAD | 18-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
BEL FAD | 13-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
BEL FAD | 08-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 24-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.71 | -0.23 | -0.19 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | H |
BEL FAD | 10-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
BEL FAD | 02-11-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 9 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | T | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Kermt Hasselt |
Chủ - Khách |
---|
Dessel SportHasselt |
HasseltKSK Heist |
HasseltRoyal Knokke |
HasseltGent B |
TienenHasselt |
HasseltDessel Sport |
Lyra-Lierse BerlaarHasselt |
HasseltRoyal Cappellen FC |
HasseltLeuven B |
Thes SportHasselt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
BEL FAD | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 13 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
BEL FAD | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | X | ||
BEL FAD | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 14 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.35 | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | ||
BEL FAD | 08-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.60 | -0.25 | -0.27 | 0.87 | 0.75 | 0.89 | X | ||
BEL FAD | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.71 | -0.23 | -0.19 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | H |
BEL FAD | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 01-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Royal Cappellen FC |
Royal Cappellen FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 15-02-2025 | Chủ | Merelbeke | 6 Ngày |
BEL FAD | 22-02-2025 | Khách | Antwerp B | 13 Ngày |
BEL FAD | 09-03-2025 | Chủ | Lyra-Lierse Berlaar | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 15-02-2025 | Chủ | Lyra-Lierse Berlaar | 6 Ngày |
BEL FAD | 23-02-2025 | Khách | Cercle Brugge II | 14 Ngày |
BEL FAD | 08-03-2025 | Chủ | Tienen | 27 Ngày |