So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
1.00
3.25
0.80
3.80
4.00
1.67
Live
0.97
-0.5
0.82
1.00
2.75
0.80
3.70
3.50
1.80
Run
-0.87
0
0.67
-0.29
10.5
0.20
51.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.71
0
0.41
-0.42
10.5
0.22
22.00
8.80
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.71
0
0.41
-0.37
10.5
0.17
22.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva (w)
ChủHòaKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer Sheva (w)So Sánh Sức MạnhIroni Ramat Hasharon (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21241528621089.5%
1122717378818.2%
100281125280.0%
601571410.0%
[ISR Women's First National-4] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21948382631442.9%
10514181216350.0%
11434201415536.4%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19B0.751.00-0.99HT
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---B---
ISR W117-05-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.35-0.27-0.50H0.81-0.50-0.99BT
ISR W116-04-230 - 3
(0 - 1)
6 - 3---T---
ISR W109-03-232 - 3
(1 - 0)
2 - 2-0.66-0.24-0.22T0.911.000.85TT
ISR WC02-03-232 - 1
(0 - 0)
2 - 2---B---
ISR W115-12-222 - 3
(2 - 1)
3 - 1---B---
ISR W129-09-227 - 4
(4 - 2)
7 - 3---B---
ISR W123-05-222 - 3
(2 - 2)
7 - 3---T---
ISR W106-01-221 - 3
(1 - 0)
0 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 5---B--
ISR W111-11-241 - 2
(1 - 1)
0 - 8---B--
ISR W107-11-243 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.98-0.09-0.05B0.873.250.89TT
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50B0.96-0.250.80BX
ISR W110-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.37-0.27-0.48B0.88-0.250.88BH
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.92H0.82-2.250.88BT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19B0.751-0.99HT
ISR W112-09-243 - 3
(1 - 2)
- ---H--
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---B--
IWLC29-08-241 - 6
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.740.94-1.250.82X
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5-----
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.530.88-0.50.88X
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.130.781.50.98X
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.220.8610.84T
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19B0.751-0.99HT
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.100.7420.96T
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---B--
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.260.900.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Hapoel Beer Sheva (w)So sánh số liệuIroni Ramat Hasharon (w)
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 28Tổng số mất bàn14
  • 2.8Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer Sheva (w)Thời gian ghi bànIroni Ramat Hasharon (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Chi tiết về HT/FTIroni Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ironi Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W119-12-2024KháchHapoel Petah Tikva (W)7 Ngày
ISR W102-01-2025ChủHapoel Tel Aviv (W)21 Ngày
ISR W109-01-2025KháchMaccabi Hadera (W)28 Ngày
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W119-12-2024ChủAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W102-01-2025ChủHapoel Jerusalem (W)21 Ngày
ISR W109-01-2025KháchHapoel Petah Tikva (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.5%Thắng42.9% [9]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [9]
  • [15] 71.4%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa14.3% [3]
  • [7] 33.3%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hapoel Beer Sheva (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình