[ENLW-] Peterborough (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 6 | 16 | 83.3% |
[ENLW-] Loughborough Lightning (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 20 | 3 | 12 | 50.0% |
Peterborough (w) |
Chủ - Khách |
---|
Loughborough Lightning (W)Peterborough (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 08-10-23 | 4 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Peterborough (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENLW | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 09-05-24 | 5 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ENLW | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 13-03-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | T | 0.77 | 2.5 | 0.93 | T | T |
ENLW | 10-03-24 | 2 - 5 (1 - 5) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENLW | 04-02-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ENLW | 28-01-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Loughborough Lightning (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG WPR LC | 28-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.76 | -0.20 | -0.19 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
ENLW | 25-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 03-04-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 14-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | -0.91 | -0.14 | -0.10 | 0.93 | 2.5 | 0.77 | H | ||
ENLW | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 04-02-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 14-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 07-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 17-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Peterborough (w) |
Peterborough (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |