Hearts (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ashleigh Williams-00000000
-Naomi PowellTiền vệ00000000
1Charlotte Parker-SmithThủ môn00000000
17Addison handleyTiền vệ00000000
-Monica forsythTiền vệ00000000
16Olufolasade Ayomide Danielle AdamolekunTiền vệ00000000
-D. YpemaHậu vệ00000000
-R. JohnstoneThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Kayla Jardine-20021000
-Bayley HutchisonTiền đạo30001020
4Emma BrownlieTiền vệ10100000
Bàn thắngThẻ vàng
28Erin HusbandHậu vệ00000000
12Lizzie WaldieHậu vệ00000000
-Lauren WadeTiền đạo20000000
-Eilidh ShoreTiền vệ00000000
-L. RobertsonTiền vệ00011000
29J. HusbandTiền vệ10000000
9G. TimmsTiền đạo50210010
Bàn thắng
Celtic (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. Ashworth-CliffordTiền vệ10000010
-M. NakaoTiền vệ10000000
7Amy GallacherTiền đạo10000000
-S. NoonanTiền vệ20110000
Bàn thắng
12M. AgnewTiền đạo00000000
8Jennifer SmithTiền vệ00000000
-Shannon McGregorTiền vệ11000000
73Maria Christine McAnenyTiền vệ20000000
-Lisa Maher-RogersThủ môn00000000
-Bruna Lourenço Urbano CostaHậu vệ00000000
-Abigail HarrisonTiền vệ00000000
11colette cavanaghTiền vệ00000000
-Mathilde CarstensTiền vệ00010000
30Kelsey Renee DaughertyThủ môn00000000
-Emma Louise Lawton-20000000
Thẻ vàng
15K. ClarkTiền vệ00000000
Thẻ vàng
2C. BarclaisHậu vệ10000000
-Morgan Pressley CrossTiền đạo00000000
5N. RossTiền vệ00000000

Hearts (w) vs Celtic (w) ngày 16-03-2025 - Thống kê cầu thủ