[INT CF-] Honefoss BK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Follo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
Honefoss BK |
Chủ - Khách |
---|
Honefoss BKFollo |
Honefoss BKFollo |
FolloHonefoss BK |
Honefoss BKFollo |
FolloHonefoss BK |
Honefoss BKFollo |
Honefoss BKFollo |
FolloHonefoss BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 16-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR AL | 04-10-15 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.90 | T | T |
NOR AL | 06-04-15 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | B | 0.79 | -0.25 | -0.92 | B | T |
INT CF | 05-03-08 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.42 | -0.32 | -0.41 | H | 0.90 | 0.00 | 0.98 | H | X |
NOR AL | 05-11-06 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.20 | -0.29 | -0.63 | T | 0.94 | -0.75 | 0.96 | T | X |
NOR AL | 23-07-06 | 6 - 0 (3 - 0) | - | -0.69 | -0.28 | -0.15 | T | 0.84 | 1.00 | -0.94 | T | T |
NOR AL | 17-07-05 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.61 | -0.29 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.94 | T | X |
NOR AL | 10-04-05 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.35 | -0.31 | -0.49 | H | -0.98 | -0.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Honefoss BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | T |
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.75 | -0.20 | -0.18 | B | 0.87 | 1.5 | 0.83 | T | T |
INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 12 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | 0.90 | 3.5 | 0.80 | T | T |
NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 29-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Follo |
Chủ - Khách |
---|
StrommenFollo |
FolloGrorud |
Skeid OsloFollo |
FolloStrommen |
Gjovik LynFollo |
FolloStjordals Blink |
TromsdalenFollo |
FolloKjelsas |
FolloUllensaker/Kisa IL |
Strindheim ILFollo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 19-10-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.82 | -0.19 | -0.14 | 0.88 | 1.75 | 0.82 | T | ||
NOR D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.44 | -0.28 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
NOR D2 | 28-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 7 | -0.25 | -0.24 | -0.66 | 0.80 | -1 | 0.90 | T | ||
NOR D2 | 22-09-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.30 | -0.27 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
NOR D2 | 14-09-24 | 8 - 0 (1 - 0) | - | -0.72 | -0.22 | -0.21 | 0.82 | 1.25 | 0.88 | T | ||
NOR D2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
NOR D2 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.40 | -0.26 | -0.49 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
NOR D2 | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | 0.81 | 0.25 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Honefoss BK |
Honefoss BK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Khách | Stjordals Blink | 44 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Ullensaker/Kisa IL | 51 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Grorud | 65 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Khách | Asker | 44 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Strindheim IL | 51 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Strommen | 65 Ngày |