[BRA Copa Gaucho-] Ypiranga(RS) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
[BRA Copa Gaucho-] Gremio B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 10 | 50.0% |
Ypiranga(RS) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ypiranga(RS) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA D3 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.34 | -0.38 | H | 0.81 | 0 | 0.95 | H | X |
Brazil CUP | 28-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA D3 | 24-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
BRA D3 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.53 | -0.33 | -0.24 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
BRA D3 | 12-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | H | -0.93 | 0.25 | 0.74 | T | T |
BRA D3 | 07-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
BRA D3 | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.43 | -0.37 | -0.31 | B | -0.98 | 0.25 | 0.80 | B | X |
BRA D3 | 31-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 13 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.24 | T | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | T |
BRA D3 | 28-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
BRA D3 | 24-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.34 | H | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Gremio B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil CUP | 29-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 04-10-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 27-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 24-09-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 17-09-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 31-08-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 27-08-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 01-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 27-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Brazil CUP | 22-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ypiranga(RS) |
Ypiranga(RS) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |