[ENG FA Trophy-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
[ENG FA Trophy-] Heaton Stannington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 | 20.0% |
Clitheroe |
Chủ - Khách |
---|
Heaton StanningtonClitheroe |
ClitheroeHeaton Stannington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 07-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAC | 03-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 10-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 11-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 01-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Heaton Stannington |
Chủ - Khách |
---|
Heaton StanningtonNorth Ferriby United |
Pontefract CollieriesHeaton Stannington |
Tadcaster AlbionHeaton Stannington |
Heaton StanningtonClitheroe |
ClitheroeHeaton Stannington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 07-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clitheroe |
Clitheroe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |