[INT CF-] Hednesford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Newtown AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 8 | 11 | 50.0% |
Hednesford Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hednesford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.83 | 0.25 | 0.93 | B | T |
ENG UD1 | 12-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-08-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.52 | -0.28 | -0.32 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | T |
INT CF | 11-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 22-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S CE | 20-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 12 | -0.34 | -0.28 | -0.47 | T | 0.98 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ENG-S CE | 15-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Newtown AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | 0.86 | -1.5 | 0.84 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 11-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
Welsh PR | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.38 | -0.26 | -0.46 | 0.86 | -0.25 | 0.98 | T | ||
Welsh PR | 13-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.55 | -0.27 | -0.31 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
Welsh PR | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.32 | 0.80 | 0.25 | -0.96 | X | ||
Welsh PR | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | 0.87 | 1 | 0.95 | X | ||
Welsh PR | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
Welsh PR | 09-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hednesford Town |
Hednesford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Quorn | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 03-08-2024 | Chủ | Caernarfon | 7 Ngày |
Welsh PR | 09-08-2024 | Chủ | Aberystwyth Town | 13 Ngày |
Welsh PR | 16-08-2024 | Khách | Pen-y-Bont FC | 20 Ngày |