[INT CF-] Chippenham Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Larkhall Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 11 | 50.0% |
Chippenham Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chippenham Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.40 | -0.27 | -0.49 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
INT CF | 16-07-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CS | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | H | 0.91 | -1 | 0.91 | B | X |
ENG CS | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 11-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.67 | -0.24 | -0.21 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 09-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | T | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ENG CS | 01-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | H | 0.83 | 0 | 0.99 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Larkhall Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG SD1 | 06-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.48 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG SD1 | 13-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 24-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Chippenham Town |
Chippenham Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Chủ | Farnborough Town | 15 Ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Khách | Dorking | 22 Ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Khách | Weymouth | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Tavistock AFC | 43 Ngày |