Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | So-Yun Ji | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
11 | Sofia Huerta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.73 | ![]() |
25 | Shae Holmes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Bethany Balcer | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
18 | laurel ivory | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.18 | |
7 | nikki stanton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
51 | Mckenzie Weinert | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
24 | Veronica Latsko | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
23 | T. King | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.85 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Fabiola Villalobos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | Marta Cox Villarreal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Daniela Espinosa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
13 | Mayra Alejandra Pelayo-Bernal | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.07 | ![]() |
12 | Melissa Herrera | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |