Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Mikaela Metalla | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Megi Doci | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Sara Maliqi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Viona Rexhepi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
3 | Arbenita Curraj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Endrina Elezaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lucie Gjini | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.2 | |
10 | Qendresa Krasniqi | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.76 | ![]() ![]() |
17 | Kristina Maksuti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Reka szocs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Dora Zeller | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Laura Palakovics | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |