[ZA Reserve League-] Marumo Gallants Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | 0 | 0.0% |
[ZA Reserve League-] Amazulu Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | 4 | 16.7% |
Marumo Gallants Reserves |
Chủ - Khách |
---|
Amazulu ReservesMarumo Gallants Reserves |
Amazulu ReservesMarumo Gallants Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SA RL | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SA RL | 16-10-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Marumo Gallants Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SA RL | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 11-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 20-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SA RL | 13-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
SA RL | 22-09-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Amazulu Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SA RL | 19-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.27 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
SA RL | 12-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.19 | 0.79 | 1.25 | 0.91 | T | ||
SA RL | 24-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
SA RL | 16-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 3 | -0.19 | -0.27 | -0.67 | 0.84 | -1 | 0.92 | T | ||
SA RL | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | X | ||
SA RL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SA RL | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | 0.70 | 0 | 1.00 | X | ||
SA RL | 13-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SA RL | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.67 | -0.26 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.86 | X | ||
SA RL | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Marumo Gallants Reserves |
Marumo Gallants Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |