[ICE Cup-] UMF Vidir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 4 | 12 | 50.0% |
[ICE Cup-] Hordhur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 17 | 4 | 16.7% |
UMF Vidir |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
UMF Vidir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 21-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LCB | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCB | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 25-08-24 | 4 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 21-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.19 | -0.19 | -0.75 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Hordhur |
Chủ - Khách |
---|
IBU UppsveitirHordhur |
Smari 2020Hordhur |
KFR HvolsvollurHordhur |
Vaengir JupitersHordhur |
KB BreidholtHordhur |
StokkseyriHordhur |
UlfarnirHordhur |
UMF NjardvikHordhur |
HordhurKRIA |
SkallagrimurHordhur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 15-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 01-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 12-08-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-06-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 01-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 02-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 28-06-22 | 6 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.72 | -0.20 | -0.23 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
UMF Vidir |
UMF Vidir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |