[NOR 3.Divisjon-12] Haugesund B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-3] Vindbjart |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
Haugesund B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Haugesund B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 4 - 4 (4 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 30-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.25 | -0.22 | -0.68 | T | 0.93 | -1 | 0.77 | H | X |
NOR D4 | 23-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.85 | -0.16 | -0.14 | B | 0.80 | 2 | 0.90 | H | X |
NOR D4 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 19-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Vindbjart |
Chủ - Khách |
---|
VindbjartStord IL |
Fram LarvikVindbjart |
VindbjartFK Arendal |
VindbjartPors Grenland |
VindbjartMandalskameratene |
VindbjartDonn |
VindbjartVigor |
Madla ILVindbjart |
VindbjartBrodd |
Pors GrenlandVindbjart |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Haugesund B |
Haugesund B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Vag | 16 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Viking B | 21 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Sandnes B | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Sandnes B | 16 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Vidar | 21 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Staal Jorpeland | 28 Ngày |