Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Gozzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 15 | 83.3% |
[ITA Serie D-] FC Vado |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 | 66.7% |
Gozzano |
Chủ - Khách |
---|
FC VadoGozzano |
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
GozzanoFC Vado |
FC VadoGozzano |
FC VadoGozzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 02-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 12-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 06-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ITA S4 | 26-03-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 07-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ITA S4 | 21-02-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gozzano |
Chủ - Khách |
---|
GozzanoAsti |
ACSD SaluzzoGozzano |
GozzanoBorgaro Nobis |
Fossano CalcioGozzano |
ASD Citta Di VareseGozzano |
GozzanoSanremese |
LigornaGozzano |
GozzanoAVC Vogherese |
ASD ImperiaGozzano |
GozzanoCairese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 19-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 12-01-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 22-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 15-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 08-12-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 01-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Vado |
Chủ - Khách |
---|
ChieriFC Vado |
FC VadoA.S.D. Bra |
NovaRomentinFC Vado |
FC VadoChisola |
FC VadoDerthona |
LavagneseFC Vado |
FC VadoOltrepo |
FC VadoAsti |
ACSD SaluzzoFC Vado |
FC VadoACSD Saluzzo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 15-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
ITA S4 | 11-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
ITA S4 | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | T | ||
ITA S4 | 08-12-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Gozzano |
Gozzano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |