[ICE League Cup B-6] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | 4 | 6 | 20.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | 12 | 50.0% |
[ICE League Cup B-4] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 13 | 6 | 4 | 40.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirArborg |
YmirArborg |
YmirArborg |
ArborgYmir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D4 | 17-05-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE CUP | 10-03-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
YmirVikingur Olafsvik |
KFS VestmannaeyjarYmir |
YmirArborg |
YmirSkallagrimur |
RB KeflavikYmir |
KA AsvellirYmir |
YmirKRIA |
KH HlidarendiYmir |
Hamar HveragerdiYmir |
YmirKFS Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 14-02-25 | 6 - 0 (6 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
LCE D4 | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 29-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 21 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 23-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 11-07-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.23 | -0.50 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
LCE D4 | 28-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.23 | -0.57 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 8 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | T | 0.89 | 3.25 | 0.81 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgUMF Vidir |
ArborgSkallagrimur |
YmirArborg |
KA AsvellirArborg |
ArborgRB Keflavik |
ArborgKRIA |
KH HlidarendiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
ArborgTindastoll Sauda |
ArborgAugnablik Kopavogur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 15-02-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 05-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | ||
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
LCE D4 | 22-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.32 | -0.23 | -0.60 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | X | ||
LCE D4 | 15-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-07-24 | 9 - 1 (2 - 0) | 8 - 4 | -0.61 | -0.21 | -0.30 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | ||
LCE D4 | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 11-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.36 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LLC | 19-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Ymir |
Ymir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 14-03-2025 | Khách | Augnablik Kopavogur | 14 Ngày |
ICE LCB | 22-03-2025 | Chủ | UMF Vidir | 22 Ngày |
ICE CUP | 28-03-2025 | Chủ | Hafnir | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LCB | 15-03-2025 | Khách | Vikingur Olafsvik | 15 Ngày |
ICE LCB | 21-03-2025 | Chủ | KFR Aegir | 21 Ngày |
ICE CUP | 28-03-2025 | Chủ | Augnablik Kopavogur | 28 Ngày |