Chengdu Rongcheng FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Tang MiaoHậu vệ00000000
22Li YangHậu vệ10000006.25
1Jian TaoThủ môn00000000
9Felipe SousaTiền đạo30122008.3
Bàn thắng
24Tang ChuangTiền đạo00000006.66
25Mirahmetjan MuzepperTiền vệ00000006.19
39Gan ChaoTiền vệ00000006.48
11Yahav GurfinkelHậu vệ10002008.11
10RômuloTiền vệ51200108.95
Bàn thắngThẻ đỏ
-Manuel PalaciosTiền đạo30100018.11
Bàn thắng
6Feng ZhuoyiTiền vệ00000000
-Ai KesenTiền đạo00000006.57
5Timo LetschertHậu vệ10010008.1
-Yang YimingHậu vệ10000005.14
28Yang ShuaiHậu vệ00000006.45
2Hu HetaoHậu vệ10000006.24
Thẻ vàng
14Ran WeifengThủ môn00000000
15Yan DinghaoTiền vệ10000006.37
19Dong YanfengHậu vệ00000000
8Tim ChowTiền vệ20100008.09
Bàn thắng
Qingdao Hainiu FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Mou PengfeiThủ môn00000005.21
5Sha YiboHậu vệ00000006.02
33Liu JiashenHậu vệ00000006.56
-Xu DongHậu vệ00000005.58
-Zhong JinbaoTiền vệ10000006.75
-Evans KangwaTiền đạo20110006.65
Bàn thắng
-Martin BoakyeTiền đạo20010006.8
1Liu JunThủ môn00000000
3Liu JunshuaiHậu vệ00000006.58
-Jiang NingTiền vệ00000000
-Liu ZhenliThủ môn00000000
23Song LongHậu vệ00000006.6
27Zheng LongTiền vệ00000000
-Long WeiTiền vệ00000006.65
-Zhang WeiHậu vệ00000006.58
-Wang Chien-mingHậu vệ00000005.57
7Elvis SarićTiền vệ00000006.36
-Diego Hipólito da Silva LopesTiền vệ00000006.15
16Li HailongHậu vệ10000005.84
-Liu Weicheng Tiền vệ00000000
-Xu YangHậu vệ00000000
24Hu JinghangTiền đạo00000006.81
18Wang Zihao Tiền vệ00000000

Qingdao Hainiu FC vs Chengdu Rongcheng FC ngày 26-06-2024 - Thống kê cầu thủ