[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 0 | 7 | 11 | 9 | 30 | 7 | 14 | 0.0% |
8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 15 | 3 | 14 | 0.0% |
10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 15 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | 1 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-9] Croissant Msaken |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 10 | 4 | 10 | 10 | 22 | 9 | 22.2% |
10 | 3 | 6 | 1 | 7 | 5 | 15 | 8 | 30.0% |
8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 | 7 | 10 | 12.5% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
ES Rades |
Chủ - Khách |
---|
Croissant MsakenES Rades |
ES RadesCroissant Msaken |
ES RadesCroissant Msaken |
Croissant MsakenES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 08-03-20 | 4 - 3 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 26-10-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.53 | -0.35 | -0.26 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | X |
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.35 | -0.27 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
TTLd | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 04-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 03-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Croissant Msaken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.67 | -0.29 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.73 | X | ||
TTLd | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
ES Rades |
ES Rades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |