Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dominic Poleon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Jack Wakely | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Louis John | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | franklin domi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Dominic Samuel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Felix Goddard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mustapha·Olagunju | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | George Moncur | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Todd Kane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Tom Dallison | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Ben Chapman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Rakish Bingham | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |