Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rashid Joffre | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Franz·Gonzales Mejia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gilbert Alvarez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
27 | sebastian vargas alvarez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Edemir Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Marcos Riquelme | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Sebastián Ramírez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alain Baroja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | J. Briceno | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Diego Daniel·Medina Roman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Hector Cuellar | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcos Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alfredo Alanoca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | pablo vaca | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | E. Taborga | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Martínez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Moises Paniagua Leaño | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |