[IDN Liga 3-] Persikab Bandung |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
[IDN Liga 3-] Sada Sumut FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Persikab Bandung |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Persikab Bandung |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Indo D3 | 13-12-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IDN L2 | 02-02-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 9 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | H | 0.81 | 1 | 0.95 | T | T |
IDN L2 | 26-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | H | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
IDN L2 | 21-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.23 | -0.24 | -0.68 | T | 0.90 | -1 | 0.80 | H | X |
IDN L2 | 16-01-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.68 | -0.27 | -0.18 | B | 0.93 | 1 | 0.83 | H | T |
IDN L2 | 11-01-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | H |
IDN L2 | 06-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.33 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
IDN L2 | 18-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
IDN L2 | 13-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
IDN L2 | 08-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | 0.97 | 0.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Sada Sumut FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Persikab Bandung |
Persikab Bandung |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |