Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] ASD Terranuova Traiana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16 | 5 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Poggibonsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
ASD Terranuova Traiana |
Chủ - Khách |
---|
PoggibonsiASD Terranuova Traiana |
ASD Terranuova TraianaPoggibonsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-03-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 29-10-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Terranuova Traiana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 6 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 19-10-24 | 5 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Poggibonsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | H | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Terranuova Traiana |
ASD Terranuova Traiana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |